Kết quả tra cứu ngữ pháp của どこなりと
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N4
Ví dụ cực đoan
などと
Chẳng hạn, nào là
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N2
ことなく
Không hề
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...