Kết quả tra cứu ngữ pháp của どこへ帰る
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn