Kết quả tra cứu ngữ pháp của どさ回りをやる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~