Kết quả tra cứu ngữ pháp của どしゃぶりの雨の中で
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất