Kết quả tra cứu ngữ pháp của どしゃ降り
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
どうして
Tại sao
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn