Kết quả tra cứu ngữ pháp của どじを踏む
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên