Kết quả tra cứu ngữ pháp của どちら様も!!笑ってヨロシク
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)