Kết quả tra cứu ngữ pháp của どっこい生きてる
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N4
きっと
Chắc chắn
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng