Kết quả tra cứu ngữ pháp của どっちにするの。
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)