Kết quả tra cứu ngữ pháp của どっと笑う
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
かどうか
... hay không
N5
どうして
Tại sao
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến