Kết quả tra cứu ngữ pháp của どっぷりと漬かる
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
かどうか
... hay không
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...