Kết quả tra cứu ngữ pháp của どつかれてアンダルシア (仮)
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N3
について
Về...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…