Kết quả tra cứu ngữ pháp của どないしたん
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
Liên tục
...どおし
Suốt