Kết quả tra cứu ngữ pháp của どぼ漬け
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)