Kết quả tra cứu ngữ pháp của どよめき
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là