Kết quả tra cứu ngữ pháp của どらごんぼんば〜ず
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...