Kết quả tra cứu ngữ pháp của どろをかぶる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N2
どころか
Không chỉ... mà ngay cả/Không những không... mà trái lại...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...