Kết quả tra cứu ngữ pháp của どろんこ祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
どころか
Không chỉ... mà ngay cả/Không những không... mà trái lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
それどころか
Đâu phải chỉ dừng ở mức, đâu phải chỉ có
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...