Kết quả tra cứu ngữ pháp của どんと祭
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N4
Ví dụ cực đoan
などと
Chẳng hạn, nào là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào