Kết quả tra cứu ngữ pháp của どんなときもずっと
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N5
とき
Khi...
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N2
もっとも
Tuy nhiên
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào