Kết quả tra cứu ngữ pháp của どん底の人びと
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
どの
Cái nào/Người nào