Kết quả tra cứu ngữ pháp của ないしょのつぼみ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~