Kết quả tra cứu ngữ pháp của ないでは居られない
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được