Kết quả tra cứu ngữ pháp của ないめんてき
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì