Kết quả tra cứu ngữ pháp của ない交ぜにする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì