Kết quả tra cứu ngữ pháp của なえなの
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như