Kết quả tra cứu ngữ pháp của なかおれぼうし
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N5
ましょうか
Nhé
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)