Kết quả tra cứu ngữ pháp của なかのとおる
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...