Kết quả tra cứu ngữ pháp của なかはらかぜ
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
からには
Một khi đã
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không