Kết quả tra cứu ngữ pháp của なかもとみゆき
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
とき
Khi...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
とみると
Nếu... thì liền...