Kết quả tra cứu ngữ pháp của ながされて藍蘭島
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế