Kết quả tra cứu ngữ pháp của ながされて藍蘭島の登場人物
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...