Kết quả tra cứu ngữ pháp của ながせみほ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.