Kết quả tra cứu ngữ pháp của ながぬま温泉
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua