Kết quả tra cứu ngữ pháp của ながめ遊園地
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
ながら
Vừa... vừa...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~