Kết quả tra cứu ngữ pháp của なくして七癖
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi