Kết quả tra cứu ngữ pháp của なごり雪 (映画)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...