Kết quả tra cứu ngữ pháp của なすの (列車)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là