Kết quả tra cứu ngữ pháp của なぜ? どうして? がおがおぶーっ!
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...