Kết quả tra cứu ngữ pháp của なぜかと言うと
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Kỳ vọng
なにかというと
Hễ nói gì là
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó