Kết quả tra cứu ngữ pháp của なだしお (潜水艦)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
だけましだ
Kể cũng còn may