Kết quả tra cứu ngữ pháp của なだしお事件
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện