Kết quả tra cứu ngữ pháp của なつしお (潜水艦・2代)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)