Kết quả tra cứu ngữ pháp của なつめさんち
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...