Kết quả tra cứu ngữ pháp của ななかまい
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được