Kết quả tra cứu ngữ pháp của ななこまっしぐら!
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó