Kết quả tra cứu ngữ pháp của なにさまっ!
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào