Kết quả tra cứu ngữ pháp của なにしてんの
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~