Kết quả tra cứu ngữ pháp của なにわ歯科衛生専門学校
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わざわざ
Cất công
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...