Kết quả tra cứu ngữ pháp của なのである
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...